Giáo trình
PHỤ LỤC I
TỔNG HỢP KẾ HOẠCH SẢN XUẤT CỦA THÀNH VIÊN HTXNN GIAI ĐOẠN “…………”
STT |
Chỉ tiêu |
ĐV tính |
Năm thứ 1 |
Năm thứ 2 |
Năm thứ 3 |
Năm thứ 4 |
Năm thứ …. |
1 |
Số thành viên tham gia sản xuất sản phẩm của HTX NN |
|
|
|
|
|
|
2 |
Quy mô diện tích canh tác, đầu con bình quân |
|
|
|
|
|
|
3 |
Năng suất bình quân |
|
|
|
|
|
|
4 |
Sản lượng sản phẩm cung ứng cho HTX NN sơ chế, hoàn thiện sản phẩm để tiêu thụ tập trung (nếu có, nếu lựa chọn) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Giá bình quân thu gom của HTX NN |
|
|
|
|
|
|
6 |
Doanh thu từ sản xuất sản phẩm của thành viên |
|
|
|
|
|
|
7 |
Ước tính chi phí sản xuất bình quân (không tính công lao động của hộ gia đình) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Tổng thu nhập (gồm cả công lao động của hộ gia đình) |
|
|
|
|
|
|
9 |
Hiệu quả kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
10 |
Thu nhập bình quân/đơn vị canh tác, nuôi trồng |
|
|
|
|
|
|
11 |
Thu nhập bình quân/1 hộ thành viên hay 1 nhân khẩu của gia đình các thành viên |
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH SẢN XUẤT SẢN PHẨM CỦA THÀNH VIÊN HTX NN NĂM ……
- Giống: ……………………………………………………...
- Tiêu chuẩn, công nghệ áp dụng: .............................................
- Phẩm cấp, quy cách đóng gói, bao bì sản phẩm (nếu có) ……
TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Vụ/ Tháng …… |
Vụ/ Tháng ……… |
Vụ/Tháng …… |
Tổng cả năm |
1 |
Diện tích (quy mô đàn vật nuôi) |
|
|
|
|
|
2 |
Năng suất |
|
|
|
|
|
3 |
Sản lượng |
|
|
|
|
|
3 |
Giá thu gom từ HTX NN |
|
|
|
|
|
4 |
Tổng doanh thu |
|
|
|
|
|
5 |
Tổng chi phí chưa bao gồm công lao động của hộ gia đình thành viên |
|
|
|
|
|
6 |
Tổng thu nhập (bao gồm cả công lao động gia đình) |
|
|
|
|
|
7 |
Thu nhập bình quân |
|
|
|
|
|
- |
Tính trên đơn vị canh tác (nuôi, trồng) |
|
|
|
|
|
- |
Tính trên 1 nhân khẩu |
|
|
|
|
|